Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căm phẫn


[căm phẫn]
To feel indignant; outrage
căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố
to feel indignant at the terrorists' heinous crimes
làn sóng căm phẫn
a wave of indignation



To feel indignant
căm phẫn trước những tội ác dã man của bọn khủng bố to feel indignant at the terrorists' heinous crimes
làn sóng căm phẫn a wave of indignation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.